FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Duarte

24.6.1992(32) 171cm 67Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM55
RM56
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
40
Đá phạt
60
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18