FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Madianga

30.1.1994(30) 172cm 65Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB57
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14