FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Alarcon

29.5.1992(32) 186cm 85Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM51
RM53
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
67
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18