FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhonny Ramirez

23.5.1983(41) 172cm 73Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM60
RM57
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17