FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Ortiz

29.8.1987(36) 177cm 74Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM60
RM55
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13