FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Delgado

26.10.1980(44) 182cm 70Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK60
Sức mạnh
39
Thể lực
25
Tăng tốc
40
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
47
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
20
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62