FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onel Vidal

26.5.1990(34) 160cm 60Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM39
RM58
RB43
RWB46
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
28
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
78
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11