FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder Chaux

20.12.1991(32) 189cm 79Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63