FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Magalhaes

14.12.1989(34) 177cm 74Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
31
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
29
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18