FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Acevedo

6.5.1983(41) 176cm 76Kg
ST43
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM48
CDM59
RM41
RB58
RWB55
CB64
SW65
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
47
Tốc độ
40
Nhảy
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
26
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17