FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hilton Murillo

31.1.1988(36) 172cm 75Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM49
RM59
RB45
RWB48
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
35
Sút xa
64
Vô-lê
47
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16