FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Andrade

23.2.1989(35) 177cm 71Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM60
CDM48
RM65
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
47
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
61
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18