FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Flores

9.1.1987(37) 177cm 70Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM59
CM55
CDM43
RM61
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12