FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Amaya

10.11.1985(38) 181cm 73Kg
ST46
RW42
CF44
RF44
CAM43
CM47
CDM55
RM44
RB55
RWB52
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
69
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
41
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
30
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11