FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Pavez

17.9.1995(29) 173cm 75Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM56
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16