FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Efrain Viafara

8.4.1981(43) 179cm 82Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM40
RM51
RB35
RWB37
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
32
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12