FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Mena

15.6.1989(35) 183cm 79Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM46
CDM55
RM45
RB56
RWB53
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
18
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19