FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Parodi

30.11.1990(33) 178cm 80Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM58
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
29
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13