FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Jones

14.12.1994(29) 183cm 79Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM47
RM40
RB49
RWB47
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
18
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15