FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Alvarez

13.10.1992(32) 187cm 80Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM33
CM37
CDM50
RM37
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
71
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
61
Rê bóng
35
Giữ bóng
35
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
69
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10