FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Mera

5.3.1990(34) 187cm 83Kg
ST41
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM44
CDM57
RM40
RB55
RWB53
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
48
Khéo léo
34
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
36
Giữ bóng
36
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
70
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16