FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Wallens

3.8.1992(32) 190cm 75Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW26
GK51
Sức mạnh
71
Thể lực
28
Tăng tốc
37
Tốc độ
41
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
14
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
49
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
49