FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Calderon

2.6.1990(34) 182cm 75Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM56
RM43
RB55
RWB52
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
68
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19