FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaiber Cardona

19.1.1990(34) 187cm 87Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
52
Thể lực
35
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
54
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
26
Phản ứng
57
Quyết đoán
21
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56