FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orlando Berrio

14.2.1991(33) 182cm 73Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
86
Tốc độ
86
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
51
Lực sút
74
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16