FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Ceballos

15.7.1984(40) 183cm 78Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM55
RM38
RB52
RWB49
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
37
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
21
Giữ bóng
46
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12