FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristhian Canga

23.2.1991(33) 183cm 80Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB41
RWB43
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18