FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Azmoun

1.1.1995(29) 186cm 79Kg
ST70
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM60
CDM51
RM67
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
44
Tranh bóng
34
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
76
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
69
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20