FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Zea

2.11.1983(40) 167cm 64Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
29
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17