FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gentrit Citaku

25.2.1996(28) 185cm 76Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM42
RM52
RB43
RWB44
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
62
Giữ bóng
53
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
49
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17