FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Espindola

22.3.1992(32) 175cm 73Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM53
RM47
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
27
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18