FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Suarez

10.4.1995(29) 174cm 63Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM50
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
42
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17