FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Beere

27.1.1995(29) 181cm 74Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM50
RM52
RB51
RWB52
CB51
SW50
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12