FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Rocheteau

10.7.1993(31) 179cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM48
RM58
RB49
RWB50
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
52
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13