FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Woodland

21.7.1995(28) 183cm 81Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
56
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13