FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koby Arthur

31.1.1996(28) 168cm 68Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB45
RWB48
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12