FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Valenzuela

22.2.1988(36) 176cm 76Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15