FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Najib Baouia

25.2.1992(32) 169cm 66Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM52
CDM47
RM56
RB49
RWB50
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12