FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agnaldo

11.3.1994(30) 176cm 65Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM44
RM58
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
43
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19