FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hervin Ongenda

24.6.1995(29) 170cm 65Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM50
RM62
RB50
RWB52
CB46
SW45
GK23
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
37
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14