FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Evans

11.10.1995(29) 177cm 72Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM43
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
36
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
41
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13