FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McConnell

3.10.1995(28) 178cm 72Kg
ST37
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM41
RM41
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
40
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
35
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14