FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fankaty Dabo

11.10.1995(29) 181cm 77Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM46
RM46
RB53
RWB52
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
30
Chuyền dài
34
Lực sút
23
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19