FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Hunte

12.9.1996(28) 178cm 67Kg
ST46
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM41
RM53
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
49
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11