FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Murillo

3.7.1988(35) 173cm 74Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM40
RM55
RB44
RWB46
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
50
Kèm người
34
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10