FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeppe Hojbjerg

30.4.1995(29) 188cm 78Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM28
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
18
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59