FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Fernandes

23.12.1991(32) 185cm 75Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM54
RM59
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13