FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armin Aganovic

6.4.1994(30) 187cm 83Kg
ST37
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM46
RM37
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
21
Chuyền dài
37
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
32
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13