FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Chindea

18.4.1994(30) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM36
RM50
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
33
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
22
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
51
Chuyền dài
42
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
38
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16