FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darijan Bojanic

28.12.1994(29) 182cm 74Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM59
CDM54
RM59
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
55
Nhảy
40
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
47
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
41
Sút xa
66
Vô-lê
60
Sút xoáy
73
Đá phạt
61
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12